Có 2 kết quả:
冰風暴 bīng fēng bào ㄅㄧㄥ ㄈㄥ ㄅㄠˋ • 冰风暴 bīng fēng bào ㄅㄧㄥ ㄈㄥ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) icy storm
(2) hailstorm
(2) hailstorm
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) icy storm
(2) hailstorm
(2) hailstorm
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh